![](img/dict/02C013DD.png) | ['remədi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (remedy for something) phương thuốc, thuốc cứu chữa hoặc làm giảm bệnh tật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a popular remedy for flu, toothache, cramp |
| phương thuốc dân gian chữa cúm, đau răng, chuột rút |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I often use herbal remedies |
| tôi thường dùng thuốc nam |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the remedy seems worse than the disease |
| cách điều trị đó dường như còn tệ hơn cả bệnh tật |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | biện pháp chống hoặc loại bỏ cái gì không mong muốn; biện pháp cứu chữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to seek a remedy for injustice |
| tìm biện pháp khắc phục tình trạng bất công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | beyond/past remedy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không cứu chữa được; vô phương cứu chữa |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cung cấp biện pháp cứu chữa đối với cái gì không mong muốn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to remedy injustices, mistakes, losses, deficiencies |
| khắc phục sự bất công, các sai lầm, sự thất thoát, sự kém hiệu quả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the situation could not be remedied |
| tình thế đó không thể cứu vãn được |