|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remarkableness
remarkableness![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'mɑ:kəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đáng chú ý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xuất sắc, sự phi thường, sự đặc biệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rõ rệt |
/ri'mɑ:kəblnis/
danh từ
sự đáng chú ý
sự xuất sắc, sự phi thường, sự đặc biệt
sự rõ rệt
|
|
|
|