Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
religion





religion
[ri'lidʒən]
danh từ
tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành; niềm tin tôn giáo
the Christian religion
đạo Cơ đốc
freedom of religion
tự do tín ngưỡng
to enter into religion
đi tu
sự sùng bái
to make a religion of something
sùng bái cái gì; coi cái gì như là việc có nghĩa vụ phải làm
foorball is like a religion for Bill
đối với Bill, bóng đá là một thứ sùng bái


/ri'lidʤn/

danh từ
tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành
the Christian religion đạo Cơ đốc
freedom of religion tự do tín ngưỡng
to enter into religion đi tu
sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm
to make a religion of soemthing sùng bái cái gì; coi cái gì như là việc có nghĩa vụ phải làm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "religion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.