relievo
relievo![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'li:vou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi (như) relief | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | high relievo | | đắp (khắc, chạm) nổi cao | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | low relievo | | đắp (khắc, chạm) nổi thấp |
/ri'li:vou/
danh từ
(nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi ((cũng) relief) high relievo đắp (khắc, chạm) nổi cao low relievo đắp (khắc, chạm) nổi thấp
|
|