Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relief valve


    Chuyên ngành kỹ thuật
van an toàn
van bảo hiểm
van điều chỉnh
van giảm áp
van một chiều
van xả
van xả (bôi trơn)
van xả áp an toàn
    Lĩnh vực: điện
van giảm áp suất

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.