Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relief map




relief+map
[ri'li:f'mæp]
danh từ
bản đồ địa hình nổi


/ri'li:f'mæp/

danh từ
bản đồ địa hình nổi

Related search result for "relief map"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.