|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relentlessness
danh từ sự tàn nhẫn, sự không thương xót sự không ngơi ngớt, sự không nao núng; sự nghiêm khắc, sự gay gắt sự không ngừng; sự luôn luôn, sự thường xuyên
relentlessness | [ri'lentlinis] | | danh từ | | | sự tàn nhẫn, sự không thương xót | | | sự không ngơi ngớt, sự không nao núng; sự nghiêm khắc, sự gay gắt | | | sự không ngừng; sự luôn luôn, sự thường xuyên |
|
|
|
|