(máy tính) rơle // [truyền, đặt] rơle control r. rơle điều khiển counting r. rơle đếm hold r. rơle cố định polarized r. rơle phân cực solanoid r. rơle khởi động stepping r. rơle bước nhảy storage r. rơle nhớ three-position r. rơle ba vị trí time r. rơle thời gian time-delay r. rơle thời trễ
/ri'lei/
danh từ kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt) ca, kíp (thợ) to work in (by) relays làm việc theo ca kíp số lượng đồ vật để thay thế (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức (điện học) Rơle frequency relay rơle tần số electromagnetic type relay rơle điện tử (rađiô) chương trình tiếp âm (định ngữ) tiếp âm
động từ làm theo kíp; sắp đặt theo kíp (rađiô) tiếp âm relay a broadcast tiếp âm một buổi truyền thanh (điện học) đặt rơle