|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rejectamenta
rejectamenta![](img/dict/02C013DD.png) | [ri,dʒektə'mentə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật bỏ đi, vật bị loại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật rác rưởi trôi giạt trên biển | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cứt, phân |
/ri,dʤektə'mentə/
danh từ
vật bỏ đi, vật bị loại
vật rác rưởi trôi giạt trên biển
cứt, phân
|
|
|
|