regress
regress![](img/dict/02C013DD.png) | ['ri:gres] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thoái bộ, sự thoái lui; xu hướng thoái bộ | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thoái bộ, thoái lui | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi giật lùi, đi ngược trở lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thiên văn học) chuyển ngược, nghịch hành |
/'ri:gres/
danh từ
sự thoái bộ, sự thoái lui
nội động từ
thoái bộ, thoái lui
đi giật lùi, đi ngược trở lại
(thiên văn học) chuyển ngược, nghịch hành
|
|