|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refresher course
danh từ
lớp bồi dưỡng
refresher+course![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'fre∫ə'kɔ:s] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lớp hướng dẫn các kỹ thuật mới và các tiến triển mới trong một công việc hoặc một nghề nào đó; lớp tu nghiệp; lớp bồi dưỡng |
|
|
|
|