|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reffection
reffection![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'flektiηli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | suy nghĩ, ngẫm nghĩ |
/ri'flekʃn/ (reffexion) /ri'flekʃn/
danh từ
sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại the reffection of light sự phản xạ ánh sáng the reffection of sound sự dội lại của âm thanh angle of reffection (toán học) góc phản xạ
ánh phản chiếu; ánh phản xạ, ánh
sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; (số nhiều) những ý nghĩ lost in reffection trầm ngâm suy nghĩ on reffection sau khi suy nghĩ kỹ
sự phản ánh
sự nhận xét, sự phê phán
sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách to cast reffections on someone chỉ trích ai, khiển trách ai
điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín this is a reffection on your honour cái đó làm cho anh ta mang tiếng
câu châm ngôn
|
|
Related search result for "reffection"
|
|