| [ri:d] |
| danh từ |
| | (thực vật học) sậy; đám sậy |
| | tranh (để lợp nhà) |
| | (thơ ca) mũi tên |
| | (thơ ca) ống sáo bằng sậy |
| | thơ đồng quê |
| | (âm nhạc) lưỡi gà |
| | (số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà |
| | (ngành dệt) khổ khuôn, go |
| | a broken reed |
| | người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được |
| | to lean on a broken reed |
| | dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực |
| ngoại động từ |
| | lợp tranh (mái nhà) |
| | đánh (cỏ) thành tranh |
| | (âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí) |