Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redundance




redundance
[ri'dʌndəns]
Cách viết khác:
redundancy
[ri'dʌndənsi]
danh từ
sự thừa, sự dư; tình trạng dư thừa; tài liệu thừa ra
redundance pay
trả tiền dư thừa
sự rườm rà (văn)
công nhân bị thừa ra



sự dôi

/ri'dʌndəns/ (redundancy) /ri'dʌndənsi/

danh từ
sự thừa, sự thừa dư
sự rườm rà (văn)

Related search result for "redundance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.