Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redshank





redshank
['red∫æηk]
danh từ
(động vật học) chim đỏ chân
to run like a redshank
chạy rất nhanh


/'redʃæɳk/

danh từ
(động vật học) chim đỏ chân !to run like a redshank
chạy rất nhanh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.