Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recurrent




recurrent
[ri'kʌrənt]
tính từ
trở lại luôn, tái diễn đều đặn, có định kỳ
a recurrent problem
một vấn đề trở lại luôn
(y học) hồi quy
recurrent fever
sốt hồi quy
recurrent fits
những cơn đau tái phát luôn



truy toán, trả lại, lặp

/ri'kʌrənt/

tính từ
trở lại luôn, thường tái diễn, có định kỳ
(y học) hồi quy
recurrent fever sốt hồi quy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "recurrent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.