|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recuperative
recuperative![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'ku:pərətiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có khả năng phục hồi; giúp cho việc phục hồi (sức khoẻ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có khả năng lấy lại, giúp cho việc lấy lại (tiền đã mất, tiền đã chi) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) có khả năng thu hồi, giúp cho việc thu hồi (nhiệt) |
/ri'kju:pərətiv/
tính từ
để phục hồi sức khoẻ, bỏ (thuốc)
(kỹ thuật) để thu hồi (máy...)
|
|
|
|