Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recrudescency




recrudescency
[,ri:kru:'desnsi]
Cách viết khác:
recrudescence
[,ri:kru:'desns]
như recrudescence


/,ri:kru:desns/ (recrudescency) /,ri:kru:'desnsi/

danh từ
sự sưng lại
sự phát sinh lại
tình trạng lại nổ bùng; sự lại diễn ra
recrudescense of activity sự hoạt động lại

Related search result for "recrudescency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.