sự ghi, sự thu (âm thanh, hình ảnh trên băng từ..)
a recording studio
một phòng thu băng
a recording session
một buổi thu băng
âm thanh đã được thu, hình ảnh đã được ghi
to make a video recording of a wedding
thu băng hình đám cưới
a good recording of the opera on tape/video
một băng/băng hình về bản nhạc kịch thu tốt
sự ghi, sự tự ghi graphic(al) r. (máy tính) sự ghi bằng đồ thị longitidinal r. (máy tính) ghi theo chiều dọc noncontact r. (máy tính) ghi không có công tắc perpendicular r. ghi ngang (theo chiều thẳng góc) photograpphic r. ghi bằng chụp ảnh tape r. ghi trên băng wire r. (máy tính) ghi trên dây (từ)