Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recommendation




recommendation
[,rekəmen'dei∫n]
danh từ
sự giới thiệu; sự tiến cử
to speak in recommendation of something
giới thiệu cái gì
to speak in recommendation of somebody
tiến cử ai
I bought it on your recommendation
Tôi mua món đó theo lời giới thiệu của anh
a letter of recommendation
thư giới thiệu
thư giới thiệu
to write/give somebody a recommendation
viết/gửi thư giới thiệu ai
phẩm chất làm cho ai/cái gì có vẻ hấp dẫn
the cheapness of coach travel is its only recommendation
sự rẻ tiền của việc đi du lịch bằng xe ngựa bốn bánh là điều hấp dẫn duy nhất của nó
kế hoạch được gợi ý là nên theo
the judge made recommendations to the court
ông thẩm phán khuyến cáo với toà án


/,rekəmen'deiʃn/

danh từ
sự giới thiệu, sự tiến cử
to writer in recommendation of someone viết thư giới thiệu ai
letter of recommendation thư giới thiệu
làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt
sự khuyên nhủ, sự dặn bảo
sự gửi gắm, sự phó thác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "recommendation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.