Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recoinage




recoinage
['ri:kɔnidʒ]
danh từ
sự đúc lại (tiền)
tiền đúc lại


/'ri:'kɔnidʤ/

danh từ
sự đúc lại (tiền)
tiền đúc lại

Related search result for "recoinage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.