Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recoat




recoat
[ri:'kout]
ngoại động từ
sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới


/'ri:'kout/

ngoại động từ
sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới

Related search result for "recoat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.