![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'siprəkeit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to reciprocate a favour |
| trả ơn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to reciprocate someone's affection |
| đáp lại lòng thương yêu của ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I reciprocate your good wishes |
| tôi cũng xin chúc lại anh nhiều may mắn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho nhau, trao đổi lẫn nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to reciprocate each other's affection |
| thương yêu lẫn nhau |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) chuyển động qua lại (pittông...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | reciprocating pistons |
| pít-tông chuyển động qua lại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) thay đổi cho nhau |