|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recherché
recherché![](img/dict/02C013DD.png) | [rə'∫eə∫ei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cầu kỳ, điệu bộ, trau chuốt quá mức | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a recherche idea | | một ý nghỉ cầu kỳ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chọn lọc, chọn lựa rất cẩn thận | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a recherche menu | | thực đơn kén chọn (cho người sành ăn..) |
/rə'ʃeəʃei/
tính từ
cầu kỳ
|
|
|
|