Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recessionary




tính từ
giảm sút; sa sút; suy thoái
in the present recessionary conditions trong điều kiện suy thoái hiện nay
dẫn đến sự suy thoái; gây ra tình trạng suy thoái
a recessionary effect on the national economy một tác động làm suy thoái nền kinh tế quốc gia



recessionary
[ri'se∫ənəri]
tính từ
giảm sút; sa sút; suy thoái
in the present recessionary conditions
trong điều kiện suy thoái hiện nay
dẫn đến sự suy thoái; gây ra tình trạng suy thoái
a recessionary effect on the national economy
một tác động làm suy thoái nền kinh tế quốc gia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.