recede
recede![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'si:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lùi lại, lùi xa dần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to recede a few paces | | lùi lại một vài bước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rút xuống (thuỷ triều...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the tide recedes | | thuỷ triều rút xuống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) rút đi, rút lui | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hớt ra sáu (trán) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rút lui (ý kiến) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to recede from an opinion | | rút lui ý kiến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to recede into the background | | ![](img/dict/633CF640.png) | lùi về phía sau | | ![](img/dict/633CF640.png) | lui vào hậu trường | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) lu mờ đi |
/ri'si:d/
nội động từ
lùi lại, lùi xa dần to recede a few paces lùi lại một vài bước
rút xuống (thuỷ triều...) the tide recedes thuỷ triều rút xuống
(quân sự) rút đi, rút lui
hớt ra sáu (trán)
rút lui (ý kiến) to recede from an opinion rút lui ý kiến
sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...) !to recede into the background
lùi về phía sau
lui vào hậu trường
(nghĩa bóng) lu mờ đi
|
|