recalcitrant
recalcitrant | [ri'kælsitrənt] | | tính từ | | | hay cãi lại, hay chống lại, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố | | danh từ | | | người hay cãi lại, người hay chống lại, người cứng đầu cứng cổ, người ngoan cố |
/ri'kælsitrənt/
tính từ hay câi lại, hay chống lại, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố
danh từ người hay câi lại, người hay chống lại, người cứng đầu cứng cổ, người ngoan cố
|
|