rebuke
rebuke | [ri'bju:k] | | danh từ | | | sự khiển trách, sự quở trách | | | without rebuke | | không có khuyết điểm gì, không quở trách vào đâu được | | | lời khiển trách, lời quở trách | | ngoại động từ | | | khiển trách, quở trách | | | to rebuke someone for doing something | | quở trách người nào đã làm việc gì |
/ri'bju:k/
danh từ sự khiển trách, sự quở trách without rebuke không có khuyết điểm gì, không quở trách vào đâu được lời khiển trách, lời quở trách
ngoại động từ khiển trách, quở trách to rebuke someone for doing something quở trách người nào đã làm việc gì
|
|