|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reasonably
phó từ hợp lý to discuss the matter calmly and reasonably thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá reasonably good/cheap/intelligent khá tốt/rẻ/thông minh a reasonably-priced book một quyển sách giá cả phải chăng
reasonably | ['ri:znəbli] | | phó từ | | | hợp lý | | | to discuss the matter calmly and reasonably | | thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý | | | vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá | | | reasonably good/cheap/intelligent | | khá tốt/rẻ/thông minh | | | a reasonably-priced book | | một quyển sách giá cả phải chăng |
|
|
|
|