Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
really





really
['riəli]
phó từ
thực, thật, thực ra
what do you really think about it?
thực ra thì anh nghĩ như thế nào về việc ấy
it is really my fault
thực ra đó là lỗi của tôi
is it really true?
có đúng thật không?
really?
thật không?
not really!
không thật à!


/'riəli/

phó từ
thực, thật, thực ra
what do you really think about it? thực ra thì anh nghĩ như thế nào về việc ấy
it is really my fault thực ra đó là lỗi của tôi
is it really true? có đúng thật không?
really? thật không?
not really! không thật à!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "really"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.