Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
re-education




re-education
['ri:,edju:'kei∫n]
danh từ
sự giáo dục lại
(y học) sự luyện tập lại (tay chân của người bị liệt)


/'ri:,edju:'keiʃn/

danh từ
sự giáo dục lại
(y học) sự luyện tập lại (tay chân của người bị liệt)

Related search result for "re-education"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.