Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ravin




ravin
['rævin]
danh từ
(thơ ca) sự cướp bóc, sự cướp mồi, sự ăn ngấu nghiến, mồi
beast of ravin
thú săn mồi
của ăn cướp


/'rævin/

danh từ
(thơ ca) sự cướp bóc, sự cướp mồi, sự ăn ngấu nghiến, mồi
beast of ravin thú săn mồi
của ăn cướp

Related search result for "ravin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.