![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'tein] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đạt được, giành được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to attain a position of power |
| giành được một địa vị quyền lực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to attain one's infamous goal |
| đạt được mục tiêu đê hèn của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to attain one's goal/objective/ambition |
| đạt được mục đích/mục tiêu/tham vọng của mình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to attain to something) đạt hoặc tới được cái gì (bằng nỗ lực bản thân) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to attain (to) perfection |
| đạt tới sự hoàn mỹ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he attained the age of 25 before marrying |
| anh ấy đã đến tuổi 25 trước khi lấy vợ |