Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rationalization




rationalization
[,ræ∫nəlai'zei∫n]
danh từ
sự hợp lý hoá
sự giải thích duy lý
(toán học) sự hữu tỷ hoá



hữu tỷ hoá, hợp lý hoá
r. of integrand hữu tỷ hoá hàm lấy tích phân

/,ræʃnəlai'zeiʃn/

danh từ
sự hợp lý hoá
sự giải thích duy lý
(toán học) sự hữu tỷ hoá

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.