Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ratchet




ratchet
Xem ratch


/'rætʃ/ (ratchet) /'rætʃit/

ngoại động từ
lắp bánh cóc vào
tiện thành bánh cóc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ratchet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.