randy
randy | ['rændi] | | tính từ (so sánh) | | | (Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm | | | hung hăng, bất kham (ngựa...) | | | bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục | | | a randy tom-cat | | con mèo đực động dục | | | he feels really randy | | hắn cảm thấy thực sự bị kích thích |
/'rændi/
tính từ (Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm hung hăng, bất kham (ngựa...) dâm đảng
|
|