|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
randomly
phó từ ẩu, bừa, không có mục đích ngẫu nhiên, tình cờ tùy tiện, không theo nguyên tắc
randomly | ['rændəmli] | | phó từ | | | ẩu, bừa, không có mục đích | | | ngẫu nhiên, tình cờ | | | people randomly chosen | | người được chọn ngẫu nhiên (để tiến hành điều tra, nghiên cứu) | | | tùy tiện, không theo nguyên tắc |
|
|
|
|