Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rampantly




phó từ
chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu)
hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích
mọc quá um tùm, mọc rậm rạp, mọc dày đặc
lan tràn, cực kỳ phát triển, không bị kiềm chế (bệnh tật, tội ác...)
thoai thoải, dốc thoai thoải



rampantly
['ræmpəntli]
phó từ
chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu)
hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích
(thực vật học) mọc quá um tùm, mọc rậm rạp, mọc dày đặc
lan tràn, cực kỳ phát triển, không bị kiềm chế (bệnh tật, tội ác...)
(kiến trúc) thoai thoải, dốc thoai thoải



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.