|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rambler
rambler | ['ræmblə] | | danh từ | | | người đi dạo chơi, người đi ngao du | | | (thực vật học) cây leo | | | rambler roses | | (thuộc ngữ) cây hồng leo |
/'ræmblə/
danh từ người đi dạo chơi, người đi ngao du (thực vật học) cây hồng leo
|
|
|
|