|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radiantly
radiantly![](img/dict/02C013DD.png) | ['reidiəntli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở (ánh mắt, vẻ mặt...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | smiling radiantly | | cười rạng rỡ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lộng lẫy |
/'reidjəntli/
phó từ
rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở (ánh mắt, vẻ mặt...)
lộng lẫy
|
|
|
|