raciness
raciness![](img/dict/02C013DD.png) | ['reisinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hương vị, mùi vị đặc biệt (của rượu, hoa quả) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất sinh động, tính hấp dẫn; phong vị, phong thái (câu chuyện, lối viết) |
/'reisinis/
danh từ
hương vị, mùi vị đặc biệt (của rượu, hoa quả)
tính chất sinh động, tính hấp dẫn; phong vị, phong thái (câu chuyện, lối viết)
|
|