Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rachis




danh từ
(giải phẫu) trục
(thực vật học) cuống
thân ống (lông chim)
cột sống



rachis
['reikis]
danh từ
(giải phẫu) trục
(thực vật học) cuống
thân ống (lông chim)
cột sống


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.