|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raceway
Chuyên ngành kinh tế luồng cá sự lùa đàn gia súc Chuyên ngành kỹ thuật kênh dẫn nước mặt lăn (ổ trục) ống bảo vệ vòng ổ lăn Lĩnh vực: xây dựng hoặc dây cáp kênh hẹp dẫn nước Lĩnh vực: điện tử & viễn thông ống bao dây cáp Lĩnh vực: điện ống bao vây điện ống bảo vệ điện ống chứa dây điện Lĩnh vực: vật lý ống dẫn nước (làm nguội ở lò phản ứng)
|
|
|
|