|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rabble-rousing
tính từ (thuộc) người kích động quần chúng có ý kích động quần chúng
danh từ sự kích động quần chúng, trường hợp kích động quần chúng
rabble-rousing | ['ræbl'rausiη] | | tính từ | | | (thuộc) người kích động quần chúng | | | có ý kích động quần chúng | | danh từ | | | sự kích động quần chúng, trường hợp kích động quần chúng | | | a rabble-rousing speaker | | một người diễn thuyết kích động quần chúng | | | a rabble-rousing speech | | một bài diễn văn kích động quần chúng |
|
|
|
|