Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rabble-rousing




tính từ
(thuộc) người kích động quần chúng
có ý kích động quần chúng

danh từ
sự kích động quần chúng, trường hợp kích động quần chúng



rabble-rousing
['ræbl'rausiη]
tính từ
(thuộc) người kích động quần chúng
có ý kích động quần chúng
danh từ
sự kích động quần chúng, trường hợp kích động quần chúng
a rabble-rousing speaker
một người diễn thuyết kích động quần chúng
a rabble-rousing speech
một bài diễn văn kích động quần chúng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.