Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quondam




quondam
['kwɔndæm]
tính từ
đã là, trước kia, xưa kia, thuở trước
a quondam friend
người bạn thuở trước


/'kwɔndæm/

tính từ
xưa, xưa kia, thuở trước
a quondam friend người bạn thuở trước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quondam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.