quizzical
quizzical | ['kwizikl] | | tính từ | | | thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo | | | with a quizzical smile | | với một nụ cười thách thức giễu cợt | | | lố bịch, buồn cười, kỳ quặc |
/'kwizikəl/
tính từ hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo lố bịch, buồn cười, kỳ quặc
|
|