Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quill feather




danh từ
lông cánh, lông đuôi (chim)



quill+feather
['kwil'feðə]
danh từ
lông cánh, lông đuôi (chim) (như) quill


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.