Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quarto




quarto
['kwɔ:tou]
danh từ, số nhiều quartos
(viết tắt) 4 to, qto khổ bốn
sách khổ bốn (sách làm bằng những tở giấy khổ bốn)


/'kwɔ:tou/

danh từ
khổ bốn (của một tờ giấy xếp làm bốn)
sách khổ bốn

Related search result for "quarto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.