|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
qualified
tính từ đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện hạn chế, dè dặt
qualified | ['kwɔlifaid] | | tính từ | | | đủ tư cách; đủ khả năng; đủ điều kiện | | | a qualified doctor | | một bác sĩ có đủ trình độ chuyên môn | | | he's well qualified for this dangerous mission | | ông ta đủ tư cách để thực hiện nhiệm vụ nguy hiểm này | | | hạn chế; dè dặt | | | to give the scheme only qualified approval | | chỉ tán thành kế hoạch một cách dè dặt |
|
|
|
|