Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
qadi




qadi
['ka:di]
Cách viết khác:
cadi
['ka:di]
danh từ
quan toà Hồi giáo (thi hành các pháp luật của Hồi giáo)



Cách viết khác : cadi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.